Lịch sử giá (biến động giá)
Đang tải...
Giá cao nhất
Giá hiện tại
Giá thấp nhất
So sánh giá
Đang tải...
Thông tin sản phẩm
99%
1. Phần cứng chip chính: MStar V56
2.Độ sáng tối đa: 390 lux
3. Tỷ lệ tương phản: 2200: 1 / tĩnh, 10.000:1 / Động
4. Độ phân giải được hỗ trợ tối đa: full HD (1920 x
1080P) @ 60Hz
5. Tỷ lệ khung hình: gốc 16: 9, tương thích 4:3
6. Chế độ chiếu: Trước & sau, hỗ trợ Trần bắng Tời kéo
(M6X 1)
7. Tỷ lệ ném: 1.38:1 (200 cm @ 64 inch, 250 cm @ 81
inch, 300 cm @ 100 inch, 356 cm @ 120 inch, 400 cm @
134 inch)
8. Khoảng cách chiếu: 1,2-5,5m
9. Tương thích video: SDTV (480i, 576i) / EDTV (480p,
576p) / HDTV (720p, 1080i, 1080p), NTSC (M, 3.58 / 4.43
MHZ), PAL (B, D, G, H, I, M, N) SECAM (B, D, G, K, K1,L)
10. Các cống kết nốil/O: VAG x 1,Audio out x1, HDMI
x1, USB x2
11. Định dạng đa phương tiện USB (Ảnh, Nhạc, Phim,
Sách điện tử):
⁃ Định dạng phim: MPG, AV, TS, MOV, MKV, DAT, MP4,
VOB/ 1080P Level
Định dạng âm thanh: MP3, WMA, AAC, M4a (aac), v.v.
- Định dạng hình ảnh: JPG, JPEG, BMP GIF, PNG, GIF định
dạng duyệt hình ảnh
12. Kích thước: 19 x 16 x 7 cm
13. Trọng lượng: 0.9kg
14. Nguồn: Nguồn cung cấp: AC 90-240V, 50/ 60Hz, DC 12V 5A, Tiều thụ: 60W
15. Phụ kiện tiêu chuẩn: Bộ điều khiến từ.xa, Bộ đối nguồn, C80 với nắp ống kính
1. Phần cứng chip chính: MStar V56
2.Độ sáng tối đa: 390 lux
3. Tỷ lệ tương phản: 2200: 1 / tĩnh, 10.000:1 / Động
4. Độ phân giải được hỗ trợ tối đa: full HD (1920 x
1080P) @ 60Hz
5. Tỷ lệ khung hình: gốc 16: 9, tương thích 4:3
6. Chế độ chiếu: Trước & sau, hỗ trợ Trần bắng Tời kéo
(M6X 1)
7. Tỷ lệ ném: 1.38:1 (200 cm @ 64 inch, 250 cm @ 81
inch, 300 cm @ 100 inch, 356 cm @ 120 inch, 400 cm @
134 inch)
8. Khoảng cách chiếu: 1,2-5,5m
9. Tương thích video: SDTV (480i, 576i) / EDTV (480p,
576p) / HDTV (720p, 1080i, 1080p), NTSC (M, 3.58 / 4.43
MHZ), PAL (B, D, G, H, I, M, N) SECAM (B, D, G, K, K1,L)
10. Các cống kết nốil/O: VAG x 1,Audio out x1, HDMI
x1, USB x2
11. Định dạng đa phương tiện USB (Ảnh, Nhạc, Phim,
Sách điện tử):
⁃ Định dạng phim: MPG, AV, TS, MOV, MKV, DAT, MP4,
VOB/ 1080P Level
Định dạng âm thanh: MP3, WMA, AAC, M4a (aac), v.v.
- Định dạng hình ảnh: JPG, JPEG, BMP GIF, PNG, GIF định
dạng duyệt hình ảnh
12. Kích thước: 19 x 16 x 7 cm
13. Trọng lượng: 0.9kg
14. Nguồn: Nguồn cung cấp: AC 90-240V, 50/ 60Hz, DC 12V 5A, Tiều thụ: 60W
15. Phụ kiện tiêu chuẩn: Bộ điều khiến từ.xa, Bộ đối nguồn, C80 với nắp ống kính